XE QUÉT RÁC NGỒI LÁI NILFISK SW4000

4 stars, based on 84 reviews.
0
SW4000
12 tháng

Xe quét rác ngồi lái Nilfisk SW4000 - Xuất xứ: Châu âu/ Mỹ Mô tả: - One Touch Sweeping là tính năng chính làm cho SW4000 được vận hành một cách dễ dàng, kinh tế và an toàn . Với hệ thống này, tất cả các chức năng: chổi chính, chổi bên, quạt hút và Du

Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật

 

Xe quét rác ngồi lái Nilfisk SW4000

  - Xuất xứ: Châu âu/ Mỹ

Mô tả:

  - One Touch Sweeping là tính năng chính làm cho SW4000 được vận hành một cách dễ dàng, kinh tế và an toàn . Với hệ thống này, tất cả các chức năng: chổi chính, chổi bên, quạt hút và DustGuard (tùy chọn) được kích hoạt cũng như ngưng hoạt động đồng thời để tránh sự tiêu hao nhiên liệu, hao mòn phụ kiện khi không cần quét do đó làm giảm hao chi phí vận hành.

  - Thùng chứa rác có thể được đóng/ mở cửa từ bảng điều khiển. Ghế ngồi có thể điều chỉnh phù hợp với chiều cao người vận hành và để cung cấp tầm nhìn bao quát khu vực phía trước, khu vực chổi quét, khu vực đổ rác.

  - SW4000 là model xe quét rác ngồi lái với hệ thống đổ rác bằng thủy lực cho năng suất làm việc rất cao, độ tin cậy cao, giảm thiểu thời gian chết và chi phí hoạt động, là dòng xe dành cho ngành công nghiệp nặng với tuổi thọ trung bình lên đến hàng chục năm.

 - Năng suất cao, vận hành đơn giản, độ ồn thấp thích hợp cho cả khu vực làm việc ngoài trời và trong nhà máy.

 - Hệ thống DustGuard ™ (tùy chọn) phun sương vào bụi để chống phát tán bụi khi quét, thân thiện với môi trường cho người vận hành cũng như môi trường xung quanh.

 - Khả năng nâng thùng chứa rác lên cao bằng thủy lực đảm bảo rác được đổ đúng vị trí xác định.

 - Tất cả các hệ thống chuyển động được điều khiển bởi động cơ điện giúp giảm tiêu hao nhiên liệu.

 - Sẵn sàng với 03 phiên bản: Sử dụng ắc quy, xăng, và gas

XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả Unit SW4000 B SW4000 P SW4000 LPG
Nguồn năng lượng - Ắc quy Ắc quy Ắc quy
Tốc độ tối đa Km/h 7 7 7
Độ ồn dB (A) 65 75 75
Năng suất lý thuyết/ thực tế chổi chính m2/h 4900/3430 4900/3430 4900/3430
Năng suất lý thuyết/ thực tế 1 chổi biên m2/h 6825/4780 6825/4780 6825/4780

Năng suất lý thuyết/ thực tế 2 chổi biên

m2/h

8750/6125

8750/6125 8750/6125

Bề rộng làm việc với chổi biên phải

mm

975 975 975
Bề rộng làm việc với 2 chổi biên mm 1250 1250 1250
Bề rộng tối thiểu để quay đầu cm 192/189 192/189 192/189
Độ leo dốc % 20 20 20
Dung tích thùng chứa rác L 75 75 75
Dung tích bồn chứa nước L 20 20 20
Diện tích lọc chính m2 7 7 7
Kích thước chổi chính mm 700 700 700
Dài x Rộng x Cao cm 164 x 103 x 133 164 x 103 x 133 164 x 103 x 133
Trọng lượng tịnh kg 433 511 515
Trọng lượng vận hành kg 824 594 622

 

Bạn cần thêm sản phẩm?

  • Tư vấn - TP Hà Nội -
  • Phạm Lương0942 547 456
  • Mạnh Hà0966 956 052
  • Tư Vấn - TPHCM -
  • Nguyễn Được0967 458 568

Sản phẩm được sử dụng nhiều

Sản phẩm giảm giá