Máy phát điện Kipor KDE 11SS

4 stars, based on 18 reviews.
158907000
Kipor KDE 11SS
12 tháng

Model Đơn vị KDE 11SS Máy Phát Điện Tần số định mức Hz 50 60 Công suất định mức kVA 8.5 10.5 Công suất cực đại kVA 9.5 11.5 Điện áp V 115/230 120/240 Dòng điện định mức A 74/37 87.6/43.8 Số vòng quay định mức rpm 1500 1800 Số pha 1 pha Hệ số công suấ

Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật


Model

 

Đơn vị

KDE 11SS

Máy Phát Điện

Tần số định mức

Hz

50

60

Công suất định mức

kVA

8.5

10.5

Công suất cực đại

kVA

9.5

11.5

Điện áp

V

115/230

120/240

Dòng điện định mức

A

74/37

87.6/43.8

Số vòng quay định mức

rpm

1500

1800

Số pha

 

1 pha

Hệ số công suất

 

1 ( lag )

Cấp cách điện

 

H

Số cực

 

4

Điều chỉnh điện áp

 

Tự động (AVR)

Hệ thống khởi động

 

Đề điện

Kích thước (L×W×H)

mm

1570 × 780 × 1050

Trọng lượng khô

Kg

675

Trọng lượng khi máy làm việc

Kg

750

Độ ồn (7m)

dB(A)

50 Hz: 51  60 Hz: 53

Kiểu kết cấu

 

Siêu chống ồn

Động cơ máy

Model động cơ

 

KM388G

Kiểu động cơ

 

Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp

Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston

mm

3- 88 x 90

Dung tích xi lanh

ml

1642

Công suất động cơ

Kw

12.3/1500

14.8/1800

Tỷ số nén

 

18.2:1

Tốc độ động cơ

rpm

1500

1800

Hệ thống làm mát

 

Làm mát bằng nước, quạt gió

Hệ thống bôi trơn

 

Cưỡng bưc, tự vung

Hệ thông khởi động

 

Đề điện

Loại nhiên liệu

 

Dầu Diesel

Loại dầu nhớt

 

SAE 10W30

Dung tích bình dầu nhớt

L

6.9

Dung tích bình nước làm mát

L

8.5

Dung lượng ắc quy

V - Ah

12V

65Ah

Mức tiêu thụ nhiên liệu

g/Kw.h

≤340

Dung tích bình nhiên liệu

L

65

Thời gian chạy máy liên tục

hr

16

Bạn cần thêm sản phẩm?

  • Tư vấn - TP Hà Nội -
  • Phạm Lương0942 547 456
  • Mạnh Hà0966 956 052
  • Tư Vấn - TPHCM -
  • Nguyễn Được0967 458 568

Sản phẩm được sử dụng nhiều

Sản phẩm giảm giá